Du Học Nhật Bản Từ vựng

Từ Vựng

Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 37"

Kanji             Hiragana        Tiếng Việt
愈々           いよいよ    nhiều hơn và nhiều hơn nữa, hơn nữa, ngày càng, cuối cùng, ngoài nghi ngờ
意欲           いよく     ham muốn, tham vọng
苛々           いらいら    cảm thấy lo lắng, kích thích
入口           いりくち    cửa ra vào, cửa khẩu, miệng
衣料           いりょう    quần áo
Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 38"

Kanji            Hiragana          Tiếng Việt
団扇          うちわ    quạt
内訳          うちわけ    các mặt hàng, phân tích, phân loại
訴え          うったえ    vụ kiện, khiếu nại
鬱陶しい     うっとうしい    ảm đạm, buồn
写し          うつし    sao chép, trùng lặp
空ろ          うつろ    trống, khoang, rỗng, trống rỗng
              うつわ    bát, tàu
Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 19"

Kanji              Hiragana        Tiếng Việt
思想            しそう       Tư tưởng ,suy nghĩ
舌                した    lưỡi
次第           しだい    Ngay lập tức,thứ tự
事態          じたい    Tình hình
従う            したがう    Tuân thủ ,làm theo,tuân theo
したがって したがって    Do đó,phù hợp với
支度             したく    Chuẩn bị
親しい       したしい    Thân mật,gần gũi
七              しち    Số 7
質               しつ    Chất lượng ,tính chất
失業           しつぎょう    Thất nghiệp
実験            じっけん    Thực nghiệm
実現           じつげん    Thực hiện
実行          じっこう    Thực hành
実際           じっさい    Thực tế
実施           じっし    Thực thi,ban hành
                    じっと    Cố định ,vững chắc
実に           じつに    Thực sự,chắc chắn
実は           じつは    Thực sự là,bằng cách này
失望           しつぼう    Thất vọng
支店            してん    Chi nhánh cửa hàng
指導          しどう    Chỉ đạo
自動          じどう    Tự động
品              しはい    Chi phối
芝居          しばい    Quy tắc,diều khiển ,chỉ đạo
                   しばしば    Chơi ,bộ phim truyền hình
芝生           しばふ    Thường xuyên,một lần nữa
支払           しはらい    Chi trả ,thanh toán
支払う       しはらう    Trả tiền
死亡           しぼう    Chết ,tử vong
資本           しほん    Quỹ,vốn
しまい     (終わり)    Kết thúc
姉妹          しまい    Chị em gái
しまう     (終わる)    Đóng cửa ,kết thúc
しまった (感)    ...rồi
自慢           じまん      Tự mãn ,tự hào
事務
           じむ    Kinh doanh
示す          しめす    chương trình


www.duhocnhatbanaz.edu.vn

Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản

Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 20"

Kanji         Hiragana      Tiếng Việt
占める    しめる         bao gồm, vào tài khoản cho, để làm cho , để giữ, để chiếm
下          しも    dưới, bên dưới
霜           しも    sương giá
               じゃあ    cũng, cũng sau đó
借金      しゃっきん    nợ, cho vay, nợ phải trả
               しゃべる     nói chuyện,  trò chuyện,  nói nhảm
邪魔       じゃま    trở ngại, xâm nhập
Chi tiết...

Bạn đang xem Trang 17 trong 32 Trang.

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
   - Những người đang đi học hay đi làm có bằng THPT trở lên    
   - Những người đã xin visa tại các công ty du học khác bị rớt    
- Những người đã đi tu nghiệp về đăng ký đi du học trở lại   

Liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết

du hoc nhat ban