Du Học Nhật Bản Từ vựng

Từ Vựng

Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 42"

Kanji          Hiragana        Tiếng Việt
怯える    おびえる    Cơn ác mộng,sợ hãi
夥しい    おびただしい    Nhiều,vô số ,một loạt
帯びる    おびる    Mang,đeo,được nhận
覚え        おぼえ    Ghi nhớ ,nhớ
御負け    おまけ    Sự giảm giá,khuyến mại,đồ tặng thêm khi mua hàng
お巡りさんまわりさん    Cảnh sát giao thông
Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 43"

Kanji     Hiragana       Tiếng Việt
改悪    かいあく    Xuống cấp
海運    かいうん    Vận tải bằng đường biển
改革    かいかく    Cải cách
貝殻    かいがら    Vỏ sò,vỏ trai,vỏ hến,vỏ ngao
階級    かいきゅう    Vai,giai cấp
海峡    かいきょう    Eo biển
会見    かいけん    Cuộc phỏng vấn
Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 44"

Kanji         Hiragana          Tiếng Việt
掻き回すかきまわす    Quấy ,khuấy động ,đảo lộn lên
欠く    かく    Thiếu
        かく    Góc,sừng
        かく    Hạt nhân
        かく    Trạng thái,hạng
佳句    かく    Đẹp thông qua văn học
        かく    Nét,ngòi bút
Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 45"

Kanji     Hiragana        Tiếng Việt
擦る    かする    Chà xát ,lau chùi
火星    かせい    Sao hỏa ,hỏa thinh
化石    かせき    Hóa thạch
河川    かせん    Sông ngòi
化繊    かせん    Sợi tỗng hợp ,sự kết hợp
過疎    かそ    Sự giảm dân số
過多    かた    Dư thừa,dồi dào
Chi tiết...

Bạn đang xem Trang 18 trong 32 Trang.

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
   - Những người đang đi học hay đi làm có bằng THPT trở lên    
   - Những người đã xin visa tại các công ty du học khác bị rớt    
- Những người đã đi tu nghiệp về đăng ký đi du học trở lại   

Liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết

du hoc nhat ban