Du Học Nhật Bản Từ vựng

Từ Vựng

Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 44"

Kanji        Hiragana         Tiếng Việt
物凄い  ものすごい    Gây sửng sốt,làm choáng váng,gây kinh ngạc
             モノレール    Đường ray trơn,tàu chạy trên đường ray trơn
紅葉     もみじ           Cây lá đỏ
揉む     もむ               Xát,cọ xát,chà xát,mát xa
燃やす もやす           Đốt,thui,phóng hỏa
Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 45"

Kanji        Hiragana        Tiếng Việt
輸送       ゆそう        Chuyên chở,vận chuyển
油断       ゆだん        Cẩu thả,lơ đễnh
               ゆでる        Luộc
湯飲み   ゆのみ        Chén trà
緩い       ゆるい        Lỏng lẻo,chậm rãi,nhẹ nhõm
溶岩       ようがん     Dung nham
容器       ようき         Đồ đựng,đồ chứa
Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 46"

Kanji      Hiragana         Tiếng Việt
乱暴    らんぼう         Bạo loạn,quá đáng
理科    りか               Khoa học tự nhiên
利害    りがい            Lợi hại, lợi ích chung
            リズム            Tiết tấu,nhịp điệu
            リットル        Lít
            リボン            Nơ,ruy băng
Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 21"

Kanji     Hiragana      Tiếng Việt
主婦    しゅふ            bà nội trợ, người tình
主要    しゅよう        trưởng, chính, hiệu trưởng, lớn
需要    じゅよう        nhu cầu, yêu cầu
種類   しゅるい        đa dạng, loại
順      じゅん            trật tự, lần lượt
瞬間    しゅんかん     thứ hai, thời điểm này, ngay lập tức
Chi tiết...

Bạn đang xem Trang 21 trong 32 Trang.

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
   - Những người đang đi học hay đi làm có bằng THPT trở lên    
   - Những người đã xin visa tại các công ty du học khác bị rớt    
- Những người đã đi tu nghiệp về đăng ký đi du học trở lại   

Liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết

du hoc nhat ban