Du Học Nhật Bản Từ vựng

Từ Vựng

Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 2"

これ:  Cái này
それ:  Cái đó
あれ:  Cái kia
どれ:  Cái nào
ほん:  Sách
じしょ:  Từ điển
ざっし:  Tạp chí
Chi tiết...

Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 3"

ここ:  Ở đây
そこ:  Ở đó
あそこ:  Ở đằng kia
どこ:   Ở đâu
こちら:  Ở đây
あちら:   Ở đằng kia
どちら:   Ở đằng nào
きょうしつ:   Phòng học
Chi tiết...

Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 4"

おく:  Đặt , để
ねる;   Ngủ
はたらく:   Làm việc
やすむ:   Nghỉ ngơi
べんきょうする:   Học tập
おわる:    Kết thúc
デパート:   Thương xá
Chi tiết...

Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 5"

いく:   Đi
くる:   Đến
かえる:  Về
がっこう:   Trường học
スーパー:   Siêu thị
えき:   Nhà ga
ひこうき:   máy bay
ふね:   tàu
Chi tiết...

Bạn đang xem Trang 30 trong 32 Trang.

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
   - Những người đang đi học hay đi làm có bằng THPT trở lên    
   - Những người đã xin visa tại các công ty du học khác bị rớt    
- Những người đã đi tu nghiệp về đăng ký đi du học trở lại   

Liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết

du hoc nhat ban