Du Học Nhật Bản Từ vựng Sơ cấp 1 Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 11"

Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 11"

かんたんな:     Đơn giản
ちかい:    Gần
とおい:    Xa
はやい:    Nhanh
おそい:    Chậm
おおい:    Nhiều
すくない:    Ít
あたたかい:    Ấm áp
すずしい:    Mát mẽ
あまい:    Ngọt
からい:    Cay
おもい:    Nặng
かるい:    Nhẹ
いい:    Tốt
きせつ:    Mùa
はる    Mùa xuân
なつ:    Mùa hè
あき:    Mùa thu
ふゆ:    Mùa đông
てんき:    Thời tiết
あめ:    Mưa
ゆき:     Tuyết
くもり:    Mây
ホテル:    Khách sạn
くうこう:    Hàng không
うみ:    Biển
せかい:    Thế giới
パーテイー:    Tiệc
まつり:     Lễ hội
しけん:    Kỳ thi
すきやき:    Món thịt bò nấu rau
さしみ:    Món gỏi cá sống
てんぷら:    Món tôm chiên
いけばな:    Nghệ thuật cắm hoa
もみじ:    Lá đỏ
どちら:    Cái nào
どちらも:    Cả hai
ずっと:    Suốt
はじめて:    Lần đầu tiên
ただいま:    Tôi đã về
おかえりなさい:    Anh về đấy à
すごいですね:    Tuyệt vời quá nhỉ
お宅;    Nhà mình
気味が悪い。 :      Khó chịu
怖い :  Sợ
ホームページ  :  Trang chủ
進む :  Tiến bộ
お嬢さん :  Con gái
全く :  Toàn bộ
詳しい :   Tỉ mỉ
経つ :  Trôi qua
似る :  Giống nhau
情報 :  Thông báo
人数 :  Dân số
家電 :  Điện gia dụng
目的 :   Mục đích
だんだん :  Dần dần
成人式 :   Lễ thành nhân
年齢 :  Tuổi tác
名簿 :  Điểm danh
手に入れる :      Có trong tay
方法 :      Phương pháp
管理する :    Quản lý
やり取りする :  Trao đổi
個人 :   Cá nhân
戸籍 :   Hộ tịch
他人 :  Người khác
恐ろしい :   Hoảng sợ
生年月日 :   Ngày tháng năm sinh
意味する :  Có nghĩa là
経験する :   Kinh nghiệm
インターネット :      internet
通信する :    Thông tin
金もうけする :     Kiếm tiền

Tin liên quan:
Tin mới hơn:
Tin cũ hơn:

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
   - Những người đang đi học hay đi làm có bằng THPT trở lên    
   - Những người đã xin visa tại các công ty du học khác bị rớt    
- Những người đã đi tu nghiệp về đăng ký đi du học trở lại   

Liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết

du hoc nhat ban