排除 はいじょ Loại trừ, loại bỏ, từ chối
排水 はいすい Hệ thống thoát nước
敗戦 はいせん Đánh bại, loại bỏ chiến tranh
配置 はいち Sắp xếp, bố trí
配布 はいふ Phân chia
配分 はいぶん Phân chia, giao
配慮 はいりょ Xem xét, quan tâm, suy tính trước
配列 はいれつ Sắp xếp, mảng
映える はえる Tỏa sáng, trông xinh đẹp, trông hấp dẫn
破壊 はかい Phá hủy
墓地 はかち Nghĩa trang, nghĩa địa
捗る はかどる Thực hiện tiến bộ, thúc đẩy phát triển
果ない はかない Thoáng qua, ngắn ngủi, đau khổ
諮る はかる Tham khảo ý kiến, trao đổi
図る はかる Âm mưu, cố gắng, kế hoạch
剥がす はがす Xé, bốc, lột da, tước, tách
破棄 はき Thu hồi, hủy bỏ, phá vỡ
泊 はく Chỗ ngủ ( trên tàu xe)
迫害 はくがい Đàn áp
薄弱 はくじゃく Nhu nhược, suy nhược, yếu
白状 はくじょう Xưng tội
剥ぐ はぐ Xé, bốc, lột da, tước, tách
派遣 はけん Gửi
励ます はげます Khuyến khích, cổ vũ, nâng cao
励む はげむ Nhiệt thành, nỗ lực
剥げる はげる Đến, mòn đi, mờ đi, mất màu
鋏 はさみ Kéo
柱 はしら Trụ cột
Hướng dẫn đăng ký đi du học Nhật Bản
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 17/01/2013 07:09 - Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 1 "Bài 11"
- 17/01/2013 07:07 - Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 1 "Bài 12"
- 17/01/2013 07:03 - Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 1 "Bài 13"
- 17/01/2013 07:01 - Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 1 "Bài 14"
- 17/01/2013 06:57 - Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 1 "Bài 15"
Tin cũ hơn:
- 17/01/2013 06:49 - Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 1 "Bài 17"
- 17/01/2013 06:45 - Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 1 "Bài 18"
- 17/01/2013 06:42 - Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 1 "Bài 19"
- 17/01/2013 06:36 - Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 1 "Bài 20"