Du Học Nhật Bản Từ vựng Trung cấp 1 Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 1 "Bài 16"

Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 1 "Bài 16"

拝借    はいしゃく    Mượn, vay
排除    はいじょ    Loại trừ, loại bỏ, từ chối
排水    はいすい    Hệ thống thoát nước
敗戦    はいせん    Đánh bại, loại bỏ chiến tranh
配置    はいち    Sắp xếp, bố trí
配布    はいふ    Phân chia
配分    はいぶん    Phân chia, giao
配慮    はいりょ    Xem xét, quan tâm, suy tính trước
配列    はいれつ    Sắp xếp, mảng
映える    はえる    Tỏa sáng, trông xinh đẹp, trông hấp dẫn
破壊    はかい    Phá hủy
墓地    はかち    Nghĩa trang, nghĩa địa
捗る    はかどる    Thực hiện tiến bộ, thúc đẩy phát triển
果ない    はかない    Thoáng qua, ngắn ngủi, đau khổ
諮る    はかる    Tham khảo ý kiến, trao đổi
図る    はかる    Âm mưu, cố gắng, kế hoạch
剥がす    はがす    Xé, bốc, lột da, tước, tách
破棄    はき    Thu hồi, hủy bỏ, phá vỡ
泊    はく    Chỗ ngủ ( trên tàu xe)
迫害    はくがい    Đàn áp
薄弱    はくじゃく    Nhu nhược, suy nhược, yếu
白状    はくじょう    Xưng tội
剥ぐ    はぐ    Xé, bốc, lột da, tước, tách
派遣    はけん    Gửi
励ます    はげます    Khuyến khích, cổ vũ, nâng cao
励む    はげむ    Nhiệt thành, nỗ lực
剥げる    はげる    Đến, mòn đi, mờ đi, mất màu
鋏    はさみ    Kéo
柱    はしら    Trụ cột



Hướng dẫn đăng ký đi du học Nhật Bản





Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản

Tin liên quan:
Tin mới hơn:
Tin cũ hơn:

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
   - Những người đang đi học hay đi làm có bằng THPT trở lên    
   - Những người đã xin visa tại các công ty du học khác bị rớt    
- Những người đã đi tu nghiệp về đăng ký đi du học trở lại   

Liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết

du hoc nhat ban