恥 はじ Xấu hổ, bối rối
弾く はじく Lật, chụp
始め はじめ Đầu, bắt đầu, nguồn gốc
始めまして はじめまして Rất hân hạnh được quen biết/ gặp gỡ bạn
恥じらう はじらう Nhút nhát, rụt rè, đỏ mặt
恥じる はじる Cảm thấy xấu hổ
蓮 はす Sen
筈 はず Nếu
弾む はずむ Nẩy, nhảy, đàn hồi, cao trào, hứng thú, thở ran, tức thở, bỏ ra rất nhiều tiền để mua
破損 はそん Thiệt hại
機 はた Máy, cơ
果たして はたして Quả nhiên, quả thật
果たす はたす Hoàn toàn, thực hành triệt để, hết hẵn
裸足 はだし Chân không
蜂蜜 はちみつ Mật ông
発掘 はっくつ Sự khai quật, khai thác
発生 はっせい Sự sinh ra, phát sinh, phát hiện
発足 はっそく Sự mở đầu hoạt động, thành lập, xuất phát, bắt đầu
初 はつ Đầu tiên
発 はつ Lộ ra, xuất đầu lộ diện, vạch trần ra, phá vỡ, bắt đầu
発育 はついく Sự phát triển, phát triển
発芽 はつが Sự nảy mầm, mọc mầm
発言 はつげん Phát ngôn, phát biểu, bày tỏ ý kiến
発病 はつびょう Phát bệnh, bị bệnh
初耳 はつみみ Một cái gì đó mà lần đầu tiên nghe
果て はて Cuối cùng, kết quả
果てる はてる Kết thúc, hoàn thành, bị cạn kiệt
話し合い はなしあい Thảo luận, hội nghị
甚だ はなはだ Rất, rất nhiều, quá
Hướng dẫn đăng ký đi du học Nhật Bản
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 17/01/2013 07:13 - Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 1 "Bài 10"
- 17/01/2013 07:09 - Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 1 "Bài 11"
- 17/01/2013 07:07 - Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 1 "Bài 12"
- 17/01/2013 07:03 - Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 1 "Bài 13"
- 17/01/2013 07:01 - Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 1 "Bài 14"
Tin cũ hơn:
- 17/01/2013 06:53 - Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 1 "Bài 16"
- 17/01/2013 06:49 - Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 1 "Bài 17"
- 17/01/2013 06:45 - Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 1 "Bài 18"
- 17/01/2013 06:42 - Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 1 "Bài 19"
- 17/01/2013 06:36 - Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 1 "Bài 20"