Du Học Nhật Bản Từ vựng Trung cấp 1 Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 1 "Bài 14"

Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 1 "Bài 14"

華々しい    はなばなしい    Rực rỡ, lộng lẫy, ngoạn mục
花びら    はなびら    Cánh hoa
華やか    はなやか    Sặc sỡ, lộng lẫy, tươi như hoa
阻む    はばむ    Ngăn chặn, phòng ngừa, cản trở, chóng đối
浜    はま    Bãi biển, bờ biển
浜辺    はまべ    Bãi biển
填まる    はまる    Để có được, để phù hợp với
歯磨    はみがき    Kem đánh răng
填める    はめる    Để chèn, để có được, để đưa vào
生やす    はやす    Làm cho sinh trưởng, để râu tóc
早める    はやめる    Vội, nhanh chóng, tăng tốc
流行    はやり    Thời trang, thịnh hành, phổ biến
腹立ち    はらだち    Tức giận
原っぱ    はらっぱ    Đồng trống
張り紙    はりがみ    Poster, tờ rơi
遥か    はるか    Xa, xa vời
破裂    はれつ    Phá lệ, phá vỡ
腫れる    はれる    Sưng, viêm
班    はん    Nhóm, hội
判    はん    Con dấu, chữ ký
版    はん    Phiên bản
繁栄    はんえい    Thịnh vượng, phát đạt, hưng thịnh
反感    はんかん    Ác cảm, nổi loạn, thù địch
版画    はんが    In khắc gỗ
反響    はんきょう    Tiếng vang, hồi âm, sự phản ứng
判決    はんけつ    Bản án, quyết định, nghị định
反撃    はんげき    Sự phản kích, phản kích
反射    はんしゃ    Phản xạ
繁殖    はんしょく    Giống, nhân, tuyên truyền, tăng
繁盛    はんじょう    Sự thịnh vượng, phát triển, thịnh vượng
反する    はんする    Phản đối, chống lại



Hướng dẫn đăng ký đi du học Nhật Bản





Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản

Tin liên quan:
Tin mới hơn:
Tin cũ hơn:

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
   - Những người đang đi học hay đi làm có bằng THPT trở lên    
   - Những người đã xin visa tại các công ty du học khác bị rớt    
- Những người đã đi tu nghiệp về đăng ký đi du học trở lại   

Liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết

du hoc nhat ban