Du Học Nhật Bản Từ vựng Từ Vựng N2

Từ Vựng N2

Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 29"

Kanji             Hiragana         Tiếng Việt
き当たる   つきあたる  Gặp phải khó khăn,gặp phải chướng ngại,đến chỗ tận cùng
月日           つきひ        Ngày tháng
点く           つく          Chiếu sáng,thắp sáng,bắt lửa
突く        つく          Xúi,thở ra,xông vào
次ぐ          つぐ          Tiếp theo,đứng sau,sau

 作る/造るつくる       Làm,chế tạo 

Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 30"

Kanji                Hiragana         Tiếng Việt
出入口          でいりぐち      Cửa ra vào
手入れ          ていれ           Sự thu nhập,sự chỉnh lý
                      テーマ           Chủ đề ,chủ điểm ,đề tài
出掛ける      でかける       Ra khỏi nhà,đi ra khỏi
出来上がり  できあがり   Hoàn thành,làm xong
出来上がる  できあがる   Được hoàn thành,làm xong
Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 31"

Kanji          Hiragana      Tiếng Việt
峠            とうげ         Đèo
統計       とうけい      Thống kê
動作         どうさ        Động tác,sự thực thi
東西         とうざい     Đông tây,cả đất nước
当日         とうじつ     Ngày hôm đó
投書         とうしょ     Thư bạn đọc,thư gửi người biên tập
登場          とうじょう   Sự xuất hiện,lối vào
Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 32"

Kanji           Hiragana      Tiếng Việt
留まる      とどまる    Dừng lại,lưu lại,đóng lại
                  どなる       Gào lên,hét lên
飛び込む  とびこむ    Nhảy vào,lao mình vào
跳ぶ           とぶ          Nhảy lên,bật lên,nhảy
留まる       とまる      Dừng lại,lưu lại,đóng lại
泊める       とめる      Dừng lại,lưu lại,giữ lại
                   ともかく    Nói chung,dù sao,dù thế nào
Chi tiết...

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
   - Những người đang đi học hay đi làm có bằng THPT trở lên    
   - Những người đã xin visa tại các công ty du học khác bị rớt    
- Những người đã đi tu nghiệp về đăng ký đi du học trở lại   

Liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết

du hoc nhat ban