Du Học Nhật Bản Từ vựng Từ Vựng N2

Từ Vựng N2

Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 5"

Kanji            Hiragana      Tiếng Việt
追い越す  おいこす      Chạy qua,vượt qua
                  オイル         Dầu ,dầu máy
応援          おうえん     Ủng hộ ,cổ động
王女         おうじょ     Công chúa
応ずる      おうずる     Trả lời ,đáp ứng
応接         おうせつ     Tiếp ứng,tiếp đãi ,tiếp khách
応対          おうたい     Tiếp nhận ,xử lý
Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 6"

Kanji                Hiragana       Tiếng Việt
教わる           おそわる      Được giảng dạy
                       だいじに      Chăm sóc bản thân
落着く           おちつく      Bình tĩnh
御手洗           おてあらい  Nhà vệ sinh
お出掛け        おでかけ      Ra ngoài
お手伝いさん おてつだいさん Người giúp việc
                        おどかす     Đe dọa,ép buộc
Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 7"

Kanji       Hiragana     Tiếng Việt
             カーブ       Đường cong bóng ,đường cong
貝         かい          Con sò
開会      かいかい   Khai mạc
会館      かいかん   Hội trường ,cuộc họp
改札      かいさつ   Kiểm tra vé
解散      かいさん    Giải tán
海水浴  かいすいよく  Tắm biển
Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 8"

Kanji         Hiragana      Tiếng Việt
学年       がくねん       Năm học
学部       がくぶ          Ngành học
格別        かくべつ     Khác biệt,ngoại lệ
確率      かくりつ     Xác suất
学力       がくりょく  Học lực
掛け算   かけざん    Tính nhân,nhân lên
可決       かけつ     Sự chấp nhận,tán thành
Chi tiết...

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
   - Những người đang đi học hay đi làm có bằng THPT trở lên    
   - Những người đã xin visa tại các công ty du học khác bị rớt    
- Những người đã đi tu nghiệp về đăng ký đi du học trở lại   

Liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết

du hoc nhat ban