Kanji Hiragana Tiếng Việt
押し寄せる おしよせる Bao vây
お祖父さん おじいさん Ông
お邪魔しますおじゃまします Xin lỗi vì ngắt lời,xin lỗi đã làm phiền
雄 おす Đực
お世辞 おせじ Sự nịnh nọt,nói nịnh
襲う おそう Công kích ,tấn công
Từ Vựng N1
Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 42"
Kanji Hiragana Tiếng Việt
怯える おびえる Cơn ác mộng,sợ hãi
夥しい おびただしい Nhiều,vô số ,một loạt
帯びる おびる Mang,đeo,được nhận
覚え おぼえ Ghi nhớ ,nhớ
御負け おまけ Sự giảm giá,khuyến mại,đồ tặng thêm khi mua hàng
お巡りさんまわりさん Cảnh sát giao thông
Chi tiết...
怯える おびえる Cơn ác mộng,sợ hãi
夥しい おびただしい Nhiều,vô số ,một loạt
帯びる おびる Mang,đeo,được nhận
覚え おぼえ Ghi nhớ ,nhớ
御負け おまけ Sự giảm giá,khuyến mại,đồ tặng thêm khi mua hàng
お巡りさんまわりさん Cảnh sát giao thông
Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 43"
Kanji Hiragana Tiếng Việt
改悪 かいあく Xuống cấp
海運 かいうん Vận tải bằng đường biển
改革 かいかく Cải cách
貝殻 かいがら Vỏ sò,vỏ trai,vỏ hến,vỏ ngao
階級 かいきゅう Vai,giai cấp
海峡 かいきょう Eo biển
会見 かいけん Cuộc phỏng vấn
Chi tiết...
改悪 かいあく Xuống cấp
海運 かいうん Vận tải bằng đường biển
改革 かいかく Cải cách
貝殻 かいがら Vỏ sò,vỏ trai,vỏ hến,vỏ ngao
階級 かいきゅう Vai,giai cấp
海峡 かいきょう Eo biển
会見 かいけん Cuộc phỏng vấn
Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 44"
Kanji Hiragana Tiếng Việt
掻き回すかきまわす Quấy ,khuấy động ,đảo lộn lên
欠く かく Thiếu
角 かく Góc,sừng
核 かく Hạt nhân
格 かく Trạng thái,hạng
佳句 かく Đẹp thông qua văn học
画 かく Nét,ngòi bút
Chi tiết...
掻き回すかきまわす Quấy ,khuấy động ,đảo lộn lên
欠く かく Thiếu
角 かく Góc,sừng
核 かく Hạt nhân
格 かく Trạng thái,hạng
佳句 かく Đẹp thông qua văn học
画 かく Nét,ngòi bút