Du Học Nhật Bản Từ vựng Từ Vựng N1

Từ Vựng N1

Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 49"

Kanji          Hiragana           Tiếng Việt
器官        きかん    Cơ quan bộ phận,bộ máy
季刊        きかん    Quý(ví dụ như tạp chí)
危害        きがい    Sự nguy hại,nguy hiểm
気兼ね      きがね    Khách khí,làm thách,gò bó,ngại
気軽        きがる    Khoan khoái,dễ chịu,thoải mái
危機        きき    Nguy cơ
聞き取り   ききとり    Nghe hiểu
Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 50"

Kanji      Hiragana        Tiếng Việt
            きっぱり    Dứt khoát,thẳng thừng
規定    きてい    Quy ước,quy chế,điều luật
起点    きてん    Điểm xuất phát,khởi điểm
軌道    きどう    Quỹ đạo,đường ray
        きのえ    1 trong những dấu hiệu đứng đầu
気配    きはい    Cảm giác,linh cảm,giá ước chừng
規範    きはん    Quy phạm
Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 51"

Kanji       Hiragana           Tiếng Nhật
共感    きょうかん    Hiệp hội,tổ chức,xã hội
共学    きょうがく    Thông cảm,phản ứng
協議    きょうぎ    Hội nghị,tham khảo ý kiến,thảo luận
教訓    きょうくん    Bài học,giáo huấn
境遇    きょうぐう    Môi trường,hoàn cảnh
強行    きょうこう    Buộc,việc thực thi
強硬    きょうこう    Mạnh mẽ,vững chắc,kiên cường
Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 52"

Kanji        Hiragana        Tiếng Nhật
気流      きりゅう    Luồng không khí,không khí,luồng hơi
奇麗      きれい    Đẹp
切れ目 きれめ    Tạm dừng,kết thúc,khoảng cách,ran nứt,bị gián đoạn
          きわ    Rìa,gờ,ven,bờ
木綿      きわた    Bông,cốt tông,cô tông
極めて  きわめて    Cực kỳ,rất ,vô cùng,đặc biệt,hết sức
Chi tiết...

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
   - Những người đang đi học hay đi làm có bằng THPT trở lên    
   - Những người đã xin visa tại các công ty du học khác bị rớt    
- Những người đã đi tu nghiệp về đăng ký đi du học trở lại   

Liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết

du hoc nhat ban