Kanji Hiragana Tiếng Việt
器官 きかん Cơ quan bộ phận,bộ máy
季刊 きかん Quý(ví dụ như tạp chí)
危害 きがい Sự nguy hại,nguy hiểm
気兼ね きがね Khách khí,làm thách,gò bó,ngại
気軽 きがる Khoan khoái,dễ chịu,thoải mái
危機 きき Nguy cơ
聞き取り ききとり Nghe hiểu
Từ Vựng N1
Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 50"
Kanji Hiragana Tiếng Việt
きっぱり Dứt khoát,thẳng thừng
規定 きてい Quy ước,quy chế,điều luật
起点 きてん Điểm xuất phát,khởi điểm
軌道 きどう Quỹ đạo,đường ray
甲 きのえ 1 trong những dấu hiệu đứng đầu
気配 きはい Cảm giác,linh cảm,giá ước chừng
規範 きはん Quy phạm
Chi tiết...
きっぱり Dứt khoát,thẳng thừng
規定 きてい Quy ước,quy chế,điều luật
起点 きてん Điểm xuất phát,khởi điểm
軌道 きどう Quỹ đạo,đường ray
甲 きのえ 1 trong những dấu hiệu đứng đầu
気配 きはい Cảm giác,linh cảm,giá ước chừng
規範 きはん Quy phạm
Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 51"
Kanji Hiragana Tiếng Nhật
共感 きょうかん Hiệp hội,tổ chức,xã hội
共学 きょうがく Thông cảm,phản ứng
協議 きょうぎ Hội nghị,tham khảo ý kiến,thảo luận
教訓 きょうくん Bài học,giáo huấn
境遇 きょうぐう Môi trường,hoàn cảnh
強行 きょうこう Buộc,việc thực thi
強硬 きょうこう Mạnh mẽ,vững chắc,kiên cường
Chi tiết...
共感 きょうかん Hiệp hội,tổ chức,xã hội
共学 きょうがく Thông cảm,phản ứng
協議 きょうぎ Hội nghị,tham khảo ý kiến,thảo luận
教訓 きょうくん Bài học,giáo huấn
境遇 きょうぐう Môi trường,hoàn cảnh
強行 きょうこう Buộc,việc thực thi
強硬 きょうこう Mạnh mẽ,vững chắc,kiên cường
Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 52"
Kanji Hiragana Tiếng Nhật
気流 きりゅう Luồng không khí,không khí,luồng hơi
奇麗 きれい Đẹp
切れ目 きれめ Tạm dừng,kết thúc,khoảng cách,ran nứt,bị gián đoạn
際 きわ Rìa,gờ,ven,bờ
木綿 きわた Bông,cốt tông,cô tông
極めて きわめて Cực kỳ,rất ,vô cùng,đặc biệt,hết sức
Chi tiết...
気流 きりゅう Luồng không khí,không khí,luồng hơi
奇麗 きれい Đẹp
切れ目 きれめ Tạm dừng,kết thúc,khoảng cách,ran nứt,bị gián đoạn
際 きわ Rìa,gờ,ven,bờ
木綿 きわた Bông,cốt tông,cô tông
極めて きわめて Cực kỳ,rất ,vô cùng,đặc biệt,hết sức