Du Học Nhật Bản Từ vựng Từ Vựng N1

Từ Vựng N1

Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 53"

Kanji          Hiragana        Tiếng Việt
食い違うくいちがう    Không thống nhất ,mâu thuẫn,xung đột
空腹        くうふく    Đói ,đói bụng
区画        くかく    Khối ,khu vực
区間        くかん    Đoạn ,phân đoạn
            くき    Dáng đi kiêu ngạo
区切り    くぎり    Một kết thúc,một điểm dừng
潜る        くぐる    Trốn,tránh
Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 54"

Kanji       Hiragana           Tiếng Việt
             ぐらい    Chừng,khoảng,độ chừng
        ぐん    Quần thể,nhóm,đàn lũ
軍艦    ぐんかん    Tàu chiến
群集    ぐんしゅう    Quần chúng ,cộng đồng
軍事    ぐんじ    Quân sự ,binh quyền
軍備    ぐんび    Quân bị,quân trang
軍服    ぐんぷく    Quân phục
Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 55"

Kanji        Hiragana        Tiếng Việt
決算    けっさん    Quyết toán,cân đối tài khoản
決勝    けっしょう    Quyết thắng ,chung kết
結晶    けっしょう    Kết tinh,tinh thể
結成    けっせい    Sự tạo thành,kết thành
結束    けっそく    Sự buộc,sự trói,sự đoàn kết,sự đồng lòng
        けつ    Sự ưu tú,xuất sắc
決意    けつい    Quyết ý,quyết tâm,quyết định
Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 56"

Kanji      Hiragana        Tiếng Việt
原作    げんさく    Nguyên bản ,nguyên tác ,kịch bản
原子    げんし    Nguyên tử
元首    げんしゅ    Nguyên thủ,người lãnh đạo cao nhất nước
原書    げんしょ    Văn bản gốc ,tài liệu gốc
減少    げんしょう    Suy giảm ,giảm bớt
現場    げんじょう    Hiện trường
元素    げんそ    Nguyên tố
Chi tiết...

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
   - Những người đang đi học hay đi làm có bằng THPT trở lên    
   - Những người đã xin visa tại các công ty du học khác bị rớt    
- Những người đã đi tu nghiệp về đăng ký đi du học trở lại   

Liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết

du hoc nhat ban