Kanji Hiragana Tiếng Việt
食い違うくいちがう Không thống nhất ,mâu thuẫn,xung đột
空腹 くうふく Đói ,đói bụng
区画 くかく Khối ,khu vực
区間 くかん Đoạn ,phân đoạn
茎 くき Dáng đi kiêu ngạo
区切り くぎり Một kết thúc,một điểm dừng
潜る くぐる Trốn,tránh
Từ Vựng N1
Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 54"
Kanji Hiragana Tiếng Việt
ぐらい Chừng,khoảng,độ chừng
群 ぐん Quần thể,nhóm,đàn lũ
軍艦 ぐんかん Tàu chiến
群集 ぐんしゅう Quần chúng ,cộng đồng
軍事 ぐんじ Quân sự ,binh quyền
軍備 ぐんび Quân bị,quân trang
軍服 ぐんぷく Quân phục
Chi tiết...
ぐらい Chừng,khoảng,độ chừng
群 ぐん Quần thể,nhóm,đàn lũ
軍艦 ぐんかん Tàu chiến
群集 ぐんしゅう Quần chúng ,cộng đồng
軍事 ぐんじ Quân sự ,binh quyền
軍備 ぐんび Quân bị,quân trang
軍服 ぐんぷく Quân phục
Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 55"
Kanji Hiragana Tiếng Việt
決算 けっさん Quyết toán,cân đối tài khoản
決勝 けっしょう Quyết thắng ,chung kết
結晶 けっしょう Kết tinh,tinh thể
結成 けっせい Sự tạo thành,kết thành
結束 けっそく Sự buộc,sự trói,sự đoàn kết,sự đồng lòng
傑 けつ Sự ưu tú,xuất sắc
決意 けつい Quyết ý,quyết tâm,quyết định
Chi tiết...
決算 けっさん Quyết toán,cân đối tài khoản
決勝 けっしょう Quyết thắng ,chung kết
結晶 けっしょう Kết tinh,tinh thể
結成 けっせい Sự tạo thành,kết thành
結束 けっそく Sự buộc,sự trói,sự đoàn kết,sự đồng lòng
傑 けつ Sự ưu tú,xuất sắc
決意 けつい Quyết ý,quyết tâm,quyết định
Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 56"
Kanji Hiragana Tiếng Việt
原作 げんさく Nguyên bản ,nguyên tác ,kịch bản
原子 げんし Nguyên tử
元首 げんしゅ Nguyên thủ,người lãnh đạo cao nhất nước
原書 げんしょ Văn bản gốc ,tài liệu gốc
減少 げんしょう Suy giảm ,giảm bớt
現場 げんじょう Hiện trường
元素 げんそ Nguyên tố
Chi tiết...
原作 げんさく Nguyên bản ,nguyên tác ,kịch bản
原子 げんし Nguyên tử
元首 げんしゅ Nguyên thủ,người lãnh đạo cao nhất nước
原書 げんしょ Văn bản gốc ,tài liệu gốc
減少 げんしょう Suy giảm ,giảm bớt
現場 げんじょう Hiện trường
元素 げんそ Nguyên tố