Du Học Nhật Bản Từ vựng Từ Vựng N1

Từ Vựng N1

Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 45"

Kanji     Hiragana        Tiếng Việt
擦る    かする    Chà xát ,lau chùi
火星    かせい    Sao hỏa ,hỏa thinh
化石    かせき    Hóa thạch
河川    かせん    Sông ngòi
化繊    かせん    Sợi tỗng hợp ,sự kết hợp
過疎    かそ    Sự giảm dân số
過多    かた    Dư thừa,dồi dào
Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 46"

Kanji          Hiragana        Tiếng Việt
花粉        かふん    Phấn hoa
株式        かぶしき    Chứng khoán
気触れる   かぶれる    Phản ứng,bị ảnh hưởng
貨幣        かへい    Tiền tệ,tiền bạc,tiền đúc
構え        かまえ    Tư thế ,phong cách
構える    かまえる    Thiết lập
加味        かみ    Gia vị,hương liệu
Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 47"

Kanji      Hiragana      Tiếng Việt
簡潔    かんけつ    Ngắn gọn,súc tích,đơn giản
還元    かんげん    Giảm,độ phân giải
刊行    かんこう    Xuất bản,vấn đề
慣行    かんこう    Thực hành quán ,thói quen
勧告    かんこく    Lời khuyên,tư vấn,sự quở trách
看護    かんご    Điều dưỡng ,y tá
漢語    かんご    Hán ngữ
Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 48"

Kanji        Hiragana         Tiếng Việt
害する    がいする    Gây hại,gây tác hại,ảnh hưởng xấu,tác động xấu.
概説        がいせつ    Sự phác thảo,phác thảo,vạch ra
該当        がいとう    Sự tương ứng,sự liên quan,tương thích
街頭        がいとう    Trên phố
概念        がいねん    Khái niệm
Chi tiết...

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
   - Những người đang đi học hay đi làm có bằng THPT trở lên    
   - Những người đã xin visa tại các công ty du học khác bị rớt    
- Những người đã đi tu nghiệp về đăng ký đi du học trở lại   

Liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết

du hoc nhat ban