Kanji Hiragana Tiếng Việt
擦る かする Chà xát ,lau chùi
火星 かせい Sao hỏa ,hỏa thinh
化石 かせき Hóa thạch
河川 かせん Sông ngòi
化繊 かせん Sợi tỗng hợp ,sự kết hợp
過疎 かそ Sự giảm dân số
過多 かた Dư thừa,dồi dào
Từ Vựng N1
Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 46"
Kanji Hiragana Tiếng Việt
花粉 かふん Phấn hoa
株式 かぶしき Chứng khoán
気触れる かぶれる Phản ứng,bị ảnh hưởng
貨幣 かへい Tiền tệ,tiền bạc,tiền đúc
構え かまえ Tư thế ,phong cách
構える かまえる Thiết lập
加味 かみ Gia vị,hương liệu
Chi tiết...
花粉 かふん Phấn hoa
株式 かぶしき Chứng khoán
気触れる かぶれる Phản ứng,bị ảnh hưởng
貨幣 かへい Tiền tệ,tiền bạc,tiền đúc
構え かまえ Tư thế ,phong cách
構える かまえる Thiết lập
加味 かみ Gia vị,hương liệu
Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 47"
Kanji Hiragana Tiếng Việt
簡潔 かんけつ Ngắn gọn,súc tích,đơn giản
還元 かんげん Giảm,độ phân giải
刊行 かんこう Xuất bản,vấn đề
慣行 かんこう Thực hành quán ,thói quen
勧告 かんこく Lời khuyên,tư vấn,sự quở trách
看護 かんご Điều dưỡng ,y tá
漢語 かんご Hán ngữ
Chi tiết...
簡潔 かんけつ Ngắn gọn,súc tích,đơn giản
還元 かんげん Giảm,độ phân giải
刊行 かんこう Xuất bản,vấn đề
慣行 かんこう Thực hành quán ,thói quen
勧告 かんこく Lời khuyên,tư vấn,sự quở trách
看護 かんご Điều dưỡng ,y tá
漢語 かんご Hán ngữ
Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 48"
Kanji Hiragana Tiếng Việt
害する がいする Gây hại,gây tác hại,ảnh hưởng xấu,tác động xấu.
概説 がいせつ Sự phác thảo,phác thảo,vạch ra
該当 がいとう Sự tương ứng,sự liên quan,tương thích
街頭 がいとう Trên phố
概念 がいねん Khái niệm
Chi tiết...
害する がいする Gây hại,gây tác hại,ảnh hưởng xấu,tác động xấu.
概説 がいせつ Sự phác thảo,phác thảo,vạch ra
該当 がいとう Sự tương ứng,sự liên quan,tương thích
街頭 がいとう Trên phố
概念 がいねん Khái niệm