Du Học Nhật Bản Từ vựng Từ Vựng N1

Từ Vựng N1

Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 57"

Kanji       Hiragana        Tiếng Việt
高原    こうげん    Cao nguyên
煌々とこうこうと    Rực rỡ ,sáng ngời
考古学こうこがく    Khảo cổ học
交互    こうご    Xen kẽ
工作    こうさく    Làm việc
耕作    こうさく    Trồng trọt
鉱山    こうざん    Mỏ
Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 58"

Kanji         Hiragana          Tiếng Việt
小売       こうり    Bán lẻ
効率       こうりつ    Hiệu quả
公立       こうりつ    Công khai
小柄       こがら    Ngắn
小切手   こぎって    Kiểm tra
国産       こくさん    Sản phẩm quốc nội
国定       こくてい    Quốc gia
Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 59"

Kanji         Hiragana        Tiếng Việt
火燵        こたつ    Bảng với máy sưởi
古代        こだい    Cổ đại,xưa
                こだわる    Để được cụ thể,phải được quan tâm
誇張        こちょう    Làm to thêm
滑稽        こっけい    Hài hước
国交        こっこう    Quan hệ ngoại giao
骨董品    こっとうひん    Vật lạ
Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 60"

Kanji         Hiragana       Tiếng Việt
混同       こんどう    Lẫn lộn
今日は   こんにちは    Hôm nay
今晩は   こんばんは    Chào buổi tối
根本       こんぽん    Chân răng
           ご    Chúng tôi
語彙       ごい    Từ vựng
Chi tiết...

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
   - Những người đang đi học hay đi làm có bằng THPT trở lên    
   - Những người đã xin visa tại các công ty du học khác bị rớt    
- Những người đã đi tu nghiệp về đăng ký đi du học trở lại   

Liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết

du hoc nhat ban