|
唱 |
ショウ |
とな.える |
Thánh ca,đọc thuộc lòng,kêu gọi,kêu la |
|
阿 |
ア オ オモネ. |
|
Châu phi,phẳng hơn,góc |
|
索 |
サク |
|
Dây, dây thừng |
|
誠 |
セイ マコ |
|
Chân thành,khiển trách,cảnh báo,ngăn cấm,sự thật,trung thực |
|
襲 |
シュウ カサ. |
おそ.う |
Tấn công,trước,thành công,cọc |
|
懇 |
コン |
ねんご.ろ |
Tử tế,lịch sự,hiếu khách,thân mật |
|
俳 |
ハイ |
|
Diễn viên |
|
柄 |
ヘイ ツ |
がら え |
Xử lý,quây kẹp,núm,trục |
|
驚 |
キョウ |
おどろ.く おどろ.かす |
Tự hỏi,ngạc nhiên,sợ hãi,ngạc nhiên |
|
麻 |
マ マア ア |
|
Cây gai dầu, lanh |
|
李 |
リ スモ |
|
Nho khô |
|
浩 |
コウ ヒロ. |
おおき.い |
Phong phú,mạnh mẽ,rộng |
|
剤 |
ザイ スイ セイ |
かる けず.る |
Liều,thuốc |
|
瀬 |
ライ |
|
Ghềnh, hiện tại |
|
趣 |
シュ |
おもむき おもむ.く |
Hiểu thông thường,tiến hành,có xu hướng trở thành |
Tìm hiểu: Du học Nhật bản
- 10/12/2012 09:07 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 16"
- 10/12/2012 09:03 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 17"
- 10/12/2012 08:59 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 18"
- 10/12/2012 08:55 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 19"
- 10/12/2012 08:50 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 20"
- 10/12/2012 08:40 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 22"
- 10/12/2012 08:28 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 23"
- 10/12/2012 08:24 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 24"
- 10/12/2012 08:19 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 25"
- 10/12/2012 08:15 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 26"