☞ Mẫu câu
喉が痛いです。 Tôi bị đau họng.
あたま は
頭 が痛いです。(Tôi) bị đau đầu. / 歯が痛いです。(Tôi) bị đau răng.
こし
腰が痛いです。(Tôi) bị đau thắt lưng.
せき はなみず
Nâng cao 熱があります。(Tôi) bị sốt. 咳がでます。(Tôi) bị ho. 鼻 水がでます。 (Tôi) bị sổ mũi
Chú thích
喉: họng
痛いです: đau
頭: đầu
歯: răng
腰: thắt lưng, eo lưng
咳: ho
でます: phát ra, bật ra
鼻水: nước mũi
Hướng dẫn đăng ký đi du học Nhật Bản
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 14/01/2013 04:37 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 65"
- 14/01/2013 04:33 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 66"
- 14/01/2013 04:29 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 67"
- 14/01/2013 04:20 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 68"
- 14/01/2013 04:08 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 69"
Tin cũ hơn:
- 14/01/2013 03:57 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 71"
- 14/01/2013 03:53 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 72"
- 14/01/2013 03:47 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 73"
- 14/01/2013 03:37 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 74"
- 14/01/2013 03:32 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 75"