
下着 したぎ Đồ lót
締め金 しめがね Cái khóa thắt lưng
ベルト Dây lưng
ズボン Quần
カラー、えり Cổ áo
ブラウス Áo của phụ nữ
指輪 ゆびわ Nhẫn
ブレスレット Vòng tay
スカート Váy
ソックス Vớ ngắn,miếng lót trong giày
靴 くつ Giày dép
シャツ Áo sơ mi
そで Tay áo,ống tay áo
ネクタイ Cà vạt
背広、スーツ せびろ Bộ com lê
ネックレス Chuỗi hạt ,vòng cổ
服、ドレス ふく Quần áo,đầm liền thân
水着 みずぎ Đồ bơi
セーター Áo len
運動靴 うんどうぐつ Giầy thể thao
くつひも Dây cột giày
手袋 てぶくろ Găng tay
ボタン Nút
ハンカチ Khăn tay
上着 うわぎ Áo choàng
タイツ Quần bó sát vào mình
Hướng dẫn đăng ký đi du học Nhật Bản
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 08/01/2013 02:14 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 5"
- 08/01/2013 01:44 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 6"
- 06/01/2013 06:41 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 7"
- 06/01/2013 06:14 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 8"
- 06/01/2013 05:57 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 9"
Tin cũ hơn:
- 05/01/2013 08:31 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 11"
- 05/01/2013 08:15 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 12"
- 05/01/2013 07:57 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 13"
- 05/01/2013 07:13 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 14"