Kanji Hiragana Tiếng Việt
追い越す おいこす Chạy qua,vượt qua
オイル Dầu ,dầu máy
応援 おうえん Ủng hộ ,cổ động
王女 おうじょ Công chúa
応ずる おうずる Trả lời ,đáp ứng
応接 おうせつ Tiếp ứng,tiếp đãi ,tiếp khách
応対 おうたい Tiếp nhận ,xử lý
Từ Vựng N2
Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 6"
Kanji Hiragana Tiếng Việt
教わる おそわる Được giảng dạy
だいじに Chăm sóc bản thân
落着く おちつく Bình tĩnh
御手洗 おてあらい Nhà vệ sinh
お出掛け おでかけ Ra ngoài
お手伝いさん おてつだいさん Người giúp việc
おどかす Đe dọa,ép buộc
Chi tiết...
教わる おそわる Được giảng dạy
だいじに Chăm sóc bản thân
落着く おちつく Bình tĩnh
御手洗 おてあらい Nhà vệ sinh
お出掛け おでかけ Ra ngoài
お手伝いさん おてつだいさん Người giúp việc
おどかす Đe dọa,ép buộc
Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 7"
Kanji Hiragana Tiếng Việt
カーブ Đường cong bóng ,đường cong
貝 かい Con sò
開会 かいかい Khai mạc
会館 かいかん Hội trường ,cuộc họp
改札 かいさつ Kiểm tra vé
解散 かいさん Giải tán
海水浴 かいすいよく Tắm biển
Chi tiết...
カーブ Đường cong bóng ,đường cong
貝 かい Con sò
開会 かいかい Khai mạc
会館 かいかん Hội trường ,cuộc họp
改札 かいさつ Kiểm tra vé
解散 かいさん Giải tán
海水浴 かいすいよく Tắm biển
Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 8"
Kanji Hiragana Tiếng Việt
学年 がくねん Năm học
学部 がくぶ Ngành học
格別 かくべつ Khác biệt,ngoại lệ
確率 かくりつ Xác suất
学力 がくりょく Học lực
掛け算 かけざん Tính nhân,nhân lên
可決 かけつ Sự chấp nhận,tán thành
Chi tiết...
学年 がくねん Năm học
学部 がくぶ Ngành học
格別 かくべつ Khác biệt,ngoại lệ
確率 かくりつ Xác suất
学力 がくりょく Học lực
掛け算 かけざん Tính nhân,nhân lên
可決 かけつ Sự chấp nhận,tán thành