Kanji Hiragana Tiếng Việt
場合 ばあい Trường hợp
パート Bán thời gian
倍 ばい Gấp đôi
拝見 はいけん・する Xem ,nhìn ,thấy
歯医者 はいしゃ Bác sỹ nha khoa
運ぶ はこぶ Vận chuyển
始める はじめる Bắt đầu
場所 ばしょ Nơi chốn
はず Chắc chắn
Từ Vựng N4
Học tiếng Nhật - Từ vựng N4 "Bài 13"
Học tiếng Nhật - Từ vựng N4 "Bài 14"
Kanji Hiragana Tiếng Việt
拾う ひろう Nhặt được,lượm được
ファックス Máy fax
増える ふえる Tăng lên
深い ふかい Sâu
複雑 ふくざつ Phức tạp
復習 ふくしゅう Ôn tập
部長 ぶちょう Trưởng phòng ,quản lý
普通 ふつう Bình thường
Chi tiết...
拾う ひろう Nhặt được,lượm được
ファックス Máy fax
増える ふえる Tăng lên
深い ふかい Sâu
複雑 ふくざつ Phức tạp
復習 ふくしゅう Ôn tập
部長 ぶちょう Trưởng phòng ,quản lý
普通 ふつう Bình thường
Học tiếng Nhật - Từ vựng N4 "Bài 15"
Kanji Hiragana Tiếng Việt
回る まわる Đi vòng quanh
漫画 まんが Truyện tranh
真中 まんなか Ở giữa
見える みえる Nhìn thấy
湖 みずうみ Hồ
味噌 みそ Súp
見つかる みつかる Được tìm thấy
Chi tiết...
回る まわる Đi vòng quanh
漫画 まんが Truyện tranh
真中 まんなか Ở giữa
見える みえる Nhìn thấy
湖 みずうみ Hồ
味噌 みそ Súp
見つかる みつかる Được tìm thấy
Học tiếng Nhật - Từ vựng N4 "Bài 16"
Kanji Hiragana Tiếng Việt
湯 ゆ Nước sôi
輸出 ゆしゅつ・する Xuất khẩu
輸入 ゆにゅう・する Nhập khẩu
指 ゆび Ngón tay
指輪 ゆびわ Nhẫn đeo tay
夢 ゆめ Giấc mơ,mơ ước
揺れる ゆれる Rung,lắc
用 よう Sử dụng
Chi tiết...
湯 ゆ Nước sôi
輸出 ゆしゅつ・する Xuất khẩu
輸入 ゆにゅう・する Nhập khẩu
指 ゆび Ngón tay
指輪 ゆびわ Nhẫn đeo tay
夢 ゆめ Giấc mơ,mơ ước
揺れる ゆれる Rung,lắc
用 よう Sử dụng