申出 もうしで Đề nghị, yêu cầu, khiếu nại, báo cáo
申し出る もうしでる Báo cáo, đề nghị
申し分 もうしぶん Phản đối, thiếu sót
盲点 もうてん Điểm mù
猛烈 もうれつ Bạo lực, mãnh liệt, dữ dội
藻掻く もがく Đấu tranh, luồng lách, thiếu kiên nhẫn
目録 もくろく Mục lục, danh mục tài sản, tặng phẩm
目論見 もくろみ Kế hoạch, chương trình, dự án
模型 もけい Giả, mô hinh, sa bàn
模索 もさく Mò mẫm
若し もし Nếu, trong trường hợp, giả sử
若しかしたら もしかしたら Có lẽ, có thể, một số cơ hội
若しかして もしかして Có lẽ, có thể
若しかすると もしかすると Có lẽ, có thể, một số cơ hội
若しくは もしくは Hoặc là
若しも もしも nếu
齎らす もたらす Mang lại, để có
凭れる もたれる Tựa vào, ngã vào
持ち もち Giữ, cầm
持ち切り もちきり Chủ đề nóng
物体ない もったいない Quá tốt, không xứng đáng
以て もって Với, bởi vì, theo quan điểm
専ら もっぱら Toàn bộ, duy nhất, hoàn toàn
持て成す もてなす Giải trí, chào đón
持てる もてる Phổ biến, cũng thích
基 もとい Cơ sở
物置き ものおき Kho hàng
物好き ものずき Sự tò mò
Hướng dẫn đăng ký đi du học Nhật Bản
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 17/01/2013 08:55 - Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 2 "Bài 7"
- 17/01/2013 08:36 - Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 2 "Bài 8"
- 17/01/2013 08:28 - Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 2 "Bài 9"
- 17/01/2013 08:10 - Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 2 "Bài 10"
- 17/01/2013 08:06 - Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 2 "Bài 11"
Tin cũ hơn:
- 17/01/2013 08:00 - Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 2 "Bài 13"
- 17/01/2013 07:56 - Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 2 "Bài 14"
- 17/01/2013 07:53 - Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 2 "Bài 15"