再建 さいけん Sự xây dựng lại
再現 さいげん Sinh sản
採算 さいさん Lợi nhuận
採集 さいしゅう Thu thập
再生 さいせい Tái sinh
最善 さいぜん Tốt nhất
採択 さいたく Nhận con nuôi
再発 さいはつ Tái phát
栽培 さいばい Trồng trọt
細胞 さいぼう Pin
採用 さいよう Hỗ trợ
遮る さえぎる Chặn đứng,cắt ngang
囀る さえずる Hót líu lo,hót ríu rít
冴えるさえる Trong trẻo,minh mẫn
竿 さお Cần,trục ,cành
栄えるさかえる Phồn vinh,phồn thịnh,hưng thịnh
杯 さかずき Cốc ,chén
逆立ちさかだち Sự trồng cây chuối,chống tay xuống đất
逆上るさかのぼる Đảo ngược leo
盛る さかる Phát đạt,thịnh vượng ,phát triển
差額 さがく Số chênh lệch,khoản chênh lệch
下がるさがる Hạ xuống,hạ bớt,giảm đi
一昨昨日さきおととい Hôm kia
先に さきに Sớm hơn,phía trước,trước
詐欺 さぎ Sự lừa đảo
作 さく Công việc,làm ruộng ,sự chế tác
策 さく Sách,sách lược,kế sách
柵 さく Hàng rào cọc,bờ rào
削減 さくげん Cắt giảm,giảm bớt
錯誤 さくご Sai lầm
作戦 さくせん Tác chiến,chiến lược,kế hoạch
作物 さくぶつ Hoa màu,cây trồng
叫び さけび Sự kêu lên,hét lêns
裂けるさける Bị rách,bị toác ra,bị chia cắt
捧げるささげる Giơ cao,giương lên,cống hiến,trình lên,đệ lên
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 25/11/2012 13:50 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 56"
- 25/11/2012 13:42 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 57"
- 25/11/2012 13:35 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 58"
- 25/11/2012 13:26 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 59"
- 25/11/2012 13:12 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 60"