|
卓 |
タ |
|
Nổi tiếng,bàn ,cao |
|
亀 |
キ キュウ キン カ |
|
Ba ba,rùa |
|
糧 |
リョウ ロウ |
かて |
Quy định thực phẩm,bánh mì |
Chữ Kanji
Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 30"
Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 31"
|
暖 |
ダン ノン |
あたた.か あたた.かい あたた.まる あたた.める |
Ấm áp |
|
昌 |
ショウ サカ |
|
Thịnh vượng,tươi sáng,rõ ràng |
|
拍 |
ハク ヒョウ |
|
Vỗ tay |
Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 32"
|
鑑 |
カン カガ |
かんが.みる |
Mẫu vật,cảnh báo,học hỏi từ |
|
飼 |
シ カ. |
|
Thuần hóa,nâng cao,giữ,thức ăn |
|
陰 |
イン |
かげ かげ.る |
Bóng râm,âm,tiêu cực,bóng tối |
Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 33"
|
玄 |
ゲ |
|
Bí ẩn |
|
粘 |
ネン |
ねば.る |
Nếp,béo ngậy,kiên trì |
|
悟 |
ゴ |
さと.る |
Giác ngộ,nhận thức,phân biệt,nhận ra |
Bạn đang xem Trang 10 trong 41 Trang.