|
扱 |
ショウ |
あつか.る あつか.い あつか.う |
Xử lý,giải trí,đập lúa,dải |
|
顧 |
コ カエリ.ミ |
|
Nhìn lại,xem xét,kiểm tra chính mình,quay lại |
|
弘 |
コウ グ ヒロ. |
|
Rộng lớn,rộng rãi,rộng |
Chữ Kanji
Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 18"
Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 19"
|
郷 |
キョウ ゴウ サ |
|
Nhà thị trấn,làng,quê quán,huyện |
|
揺 |
ヨウ |
ゆ.れる ゆ.る ゆ.らぐ ゆ.るぐ ゆ.する ゆ.さぶる ゆ.すぶる うご.く |
Đu ,lắc,chao đảo,run rẩy,rung động |
|
免 |
メン マヌガ.レ |
まぬか.れる |
Lý do, miễn nhiệm |
Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 20"
|
威 |
イ オド.カ |
おど.す おど.し |
Uy nghi,đe dọa,nhân phẩm |
|
豪 |
ゴウ エラ. |
|
Áp đảo,lớn,mạnh mẽ |
|
熊 |
ユウ |
くま |
Chịu |
Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 21"
|
唱 |
ショウ |
とな.える |
Thánh ca,đọc thuộc lòng,kêu gọi,kêu la |
|
阿 |
ア オ オモネ. |
|
Châu phi,phẳng hơn,góc |
|
索 |
サク |
|
Dây, dây thừng |
Bạn đang xem Trang 7 trong 41 Trang.