Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
冷 |
レイ |
つめ.たい ひ.える ひ.や ひ.ややか ひ.やす ひ.やかす さ.める さ.ます |
Mát,lạnh,thư giãn |
適 |
テキ |
かな.う |
Phù hợp,thỉnh thoảng,hiếm,có trình độ,có khả năng |
婦 |
|
|
Phụ nữ ,vợ,cô dâu |
冷 |
レイ |
つめ.たい ひ.える ひ.や ひ.ややか ひ.やす ひ.やかす さ.める さ.ます |
Mát,lạnh,thư giãn |
適 |
テキ |
かな.う |
Phù hợp,thỉnh thoảng,hiếm,có trình độ,có khả năng |
婦 |
|
|
Phụ nữ ,vợ,cô dâu |
険 |
ケン |
けわ.しい |
Dốc,không thể tiếp cận nơi,vị trí bất khả xâm phạm,nơi dốc |
頼 |
ライ タヨ. |
たの.む たの.もしい |
Tin tưởng,yêu cầu |
覚 |
カク |
おぼ.える さ.ます さ.める さと.る |
Ghi nhớ,học tập,hãy nhớ,tỉnh táo,tỉnh táo lên |
喜 |
キ ヨロコ.バ |
よろこ.ぶ |
Vui mừng,có niềm vui trong |
浮 |
フ ウ.カベ |
う.く う.かれる う.かぶ む |
Nổi,phao,tăng lên bề mặt |
絶 |
ゼツ |
た.える た.やす た.つ |
Đình chỉ,xa hơn nữa,cắt đứt,cắt bỏ,kiêng,ngắt,trấn áp các |
雑 |
ザツ ゾウ |
まじ.える まじ.る |
Linh tinh |
招 |
ショウ |
まね.く |
Phất cờ hiệu,mời,triệu tập,tham gia |
困 |
コン |
こま.る |
Tình thế khó khăn,trở thành đau khổ,khó chịu |
ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
- Tốt nghiệp THPT trở lên
- Không yêu cầu học lực, tuổi tác
- Có nguyện vọng học và làm việc tại Nhật Bản
Chúng tôi giúp bạn đi du học với chi phí chỉ 100 triệu