Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
|
交 |
コウ コモゴ |
まじ.わる まじ.える ま.じる まじ.る ま.ざる ま.ぜる -か.う か.わす かわ.す |
Trộn lẫn,pha trộn |
|
資 |
|
|
Tài liệu,tài nguyên |
|
予 |
ヨ シャ |
あらかじ.め |
|
|
交 |
コウ コモゴ |
まじ.わる まじ.える ま.じる まじ.る ま.ざる ま.ぜる -か.う か.わす かわ.す |
Trộn lẫn,pha trộn |
|
資 |
|
|
Tài liệu,tài nguyên |
|
予 |
ヨ シャ |
あらかじ.め |
|
|
在 |
ザイ ア. |
|
Tồn tại,vùng ngoại ô,nằm ở |
|
件 |
ケン |
くだん |
Trường hợp,vấn đề,mục |
|
側 |
ソク |
かわ がわ そば |
Bên,phản đối,hối tiếc |
|
投 |
トウ |
な.げる -な.げ |
Ném ,loại bỏ,từ bỏ,khởi động vào,tham gia,đầu tư |
|
示 |
ジ シ |
しめ.す |
Hiển thị,cho biết,chỉ ra,rõ ràng |
|
変 |
ヘン |
か.わる か.わり か.える |
Bất thường,thay đổi,kỳ lạ |
|
能 |
ノウ ヨ. |
|
Khả năng,tài năng,kỹ năng,năng lực |
|
位 |
イ グラ |
くらい |
Cấp bậc,hạng,ngai vàng,vương miện,về ,một số |
|
置 |
チ -オ. |
お.く |
Vị trí,đặt,thiết lập,tiền gửi,sử dụng ,cầm đồ |
ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
- Tốt nghiệp THPT trở lên
- Không yêu cầu học lực, tuổi tác
- Có nguyện vọng học và làm việc tại Nhật Bản
Chúng tôi giúp bạn đi du học với chi phí chỉ 100 triệu