Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
川 |
セン カ |
|
Sông |
千 |
セン |
|
Một ngàn |
水 |
スイ |
みず みず |
Nước |
半 |
ハン ナカ. |
|
Một nửa, |
男 |
ダン ナン |
おとこ |
Đàn ông |
西 |
セイ サイ ス ニ |
|
Phía tây |
電 |
デン |
|
Điện |
校 |
コウ キョ |
|
Trường học |
語 |
ゴ |
かた.る かた.らう |
Từ,ngôn ngữ,lời nói |
土 |
ド ト ツ |
|
Đất |
Xem thêm >> Du học Nhật bản ! Công ty du học ! kanji n5
Tin mới hơn:
- 05/12/2012 14:55 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N5 "bài 1"
- 05/12/2012 14:46 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N5 "bài 2"
- 05/12/2012 14:36 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N5 "bài 3"
- 05/12/2012 14:26 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N5 "bài 4"
- 05/12/2012 14:15 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N5 "bài 5"
Tin cũ hơn:
- 05/12/2012 13:35 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N5 "bài 7"
- 22/11/2012 02:51 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N5 "Bài 8"