日 |
ニチ ジツ - |
ひ -び |
Ngày,mặt trời,nhật bản |
一 |
イチ イツ ヒト. |
ひと- |
Số 1 |
国 |
コク ク |
|
Đất nước |
人 |
ジン ニン - |
ひと -り |
Người |
年 |
ネン ト |
|
Năm |
大 |
ダイ タイ -オオ.イ |
おお- おお.きい |
To,lớn |
十 |
ジュウ ジッ ジュッ |
とお |
Mười |
二 |
ニ ジ フタタ. |
ふた ふた.つ |
Hai |
本 |
ホン モ |
|
Cuốn sách,hiện tại,sự thật, |
中 |
チュウ アタ. |
なか うち |
Bên trong,ở giữa,trung tâm |
Xem thêm >> Du học Nhật bản ! Công ty du học
- 05/12/2012 14:46 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N5 "bài 2"
- 05/12/2012 14:36 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N5 "bài 3"
- 05/12/2012 14:26 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N5 "bài 4"
- 05/12/2012 14:15 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N5 "bài 5"
- 05/12/2012 13:56 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N5 "bài 6"