きれいな: Đẹp
しずかな: Im lặng
にぎやかな: Ồn ào
ゆうめいな: Nổi tiếng
しんせつな: Thân thiết
げんきな: Khỏe mạnh
ひまな: Rảnh rỗi
べんりな: Tiện lợi
すてきな: Đáng yêu
おおきい: Lớn
ちいさい: Nhỏ
あたらしい: Mới
ふるい: Cũ
いい: Tốt
わるい: Xấu
あつい: Nóng
さむい (cho người): Lạnh
つめたい (cho vật): Lạnh
むずかしい: Khó
やさしい; Dễ
たかい: Cao, đắt
やすい: Rẻ
ひくい: Thấp
おもしろい: Thú vị
おいしい: Ngon
いそがしい: Bận rộn
たのしい: Vui vẻ
しろい: Trắng
くろい: Đen
あかい: Đỏ
あおい: Xanh
さくら: Hoa anh đào
やま: Núi
まち: Phố
たべもの: Thức ăn
くるま: Xe hơi
ところ: Chổ, nơi chốn
りょう: Ký túc xá
べんきょう: Học tập
せいかつ: Sinh hoạt
しごと: Công việc
とても: Rất
あまり: Khá, không lắm
そして: Và, rồi thì
おげんきですか: Bạn có khỏe không
そうですね; Vậy à
外見 : Vẻ bên ngoài
すっかり : Hoàn toàn
制服 : Đồng phục
給料 : Tiền lương
信頼する : Tin tưởng
(会社)名 : Tên công ty
安心する : An tâm
変わる : Thay đổi
ピンク : Màu hồng
比べる : So sánh
データ : Dữ liệu
部長 : Trưởng ban
おしゃれな : Trang điểm
うそ : Nối dối
信じる : Tin tưởng
りっぱな : Đẹp đẽ,lộng lẫy
名刺 : Danh thiếp
Tin mới hơn:
- 09/10/2012 04:33 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 3"
- 09/10/2012 04:30 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 4"
- 09/10/2012 04:26 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 5"
- 09/10/2012 04:23 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 6"
- 09/10/2012 04:19 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 7"
Tin cũ hơn:
- 09/10/2012 04:11 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 9"
- 09/10/2012 04:07 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 10"
- 09/10/2012 04:03 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 11"
- 09/10/2012 03:59 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 12"
- 09/10/2012 03:55 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 13"