つれていく: dẫn đi
つれてくる: dẫn đến
おくる: đưa, tiễn
しょうかいする: giới thiệu
あんないする: hướng dẫn
せつめいする: giải thích
いれる: pha (trà ,cafe)
おじいさん: ông
おばあさん: bà
じゅんび: chuẩn bị
いみ: ý nghĩa
おかし: bánh kẹo
ぜんぶ: toàn bộ
じぶんで: tự mình
ほかに: ngoài ra ,bên cạnh
おべんとう: cơm hộp
ははのひ: ngày của mẹ
働きバチ: làm việc chăm chỉ
街角: góc đường
通う : đi lại
間取り : sự sắp xếp phòng ốc
大手 : có trong tay qui mô lớn
正直 : chính trực
何らかの~ : chuyện gì đó
許す : tha thứ ,xin phép
宗教 : tôn giáo
悪用する : sử dụng mục đích xấu
聞き出す : hỏi cho ra
アクセスする : truy cập
財産 : tài sản
遺伝子 : phân tử di truyền
起こる : xảy ra
カーペット : tấm thảm
メーカー : nhà sản xuất
何気ない : bâng quơ
(電話)がかかる : điện thoại gọi
売り込む ; bán cho được hàng
なんだか : sao ấy?
又は : hoặc là
有無 : có không
掃除機 : máy hút bụi
実も知らぬ : không quen biết
思想 : ý tưởng
万一 : bất đất dĩ
ロシア: nước Nga
つる植木: cây kiểng
木陰: bóng cây
Tin mới hơn:
- 09/10/2012 03:29 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 18"
- 09/10/2012 03:26 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 19"
- 09/10/2012 03:21 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 20"
- 09/10/2012 03:15 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 21"
- 09/10/2012 03:11 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 22"
Tin cũ hơn:
- 09/10/2012 02:07 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 24"