はく: mặc quần
かぶる: đội mũ
かける: mang ,đeo
うまれる: sinh ra
コート: áo khoác
スーツ com lê
セーター: áo len
ぼうし: nón
めがね: mắt kính
よく: thường
おめでとう ございます: chúc mừng
やちん: tiền nhà
ダイニングキチン: nhà bếp
わしつ: phòng kiểu nhật
おしいれ: chỗ để chăn gối
ふとん: chăn, nệm
アパート: nhà chung cư
パリ: pari
ばんりのちょうじょう: vạn lý tường thành
よかかいはつセンター: trung tâm phát triển giải trí cho nhân dân
時間をかける : dành thời gian
暇つぶし : giết thời gian
技術的な : có tính kỷ thuật
苦しむ : đau khổ
身に付ける: trao dồi
精神的な : mang tính chất tinh thần
もしかすると : nếu nghĩ không nhầm
にもかも : tất cả
蒸し暑い : oi bức
気にかかる : bận tâm
券 : vé xe
命令する : mệnh lệnh
残業する : tăng ca
すべて : toàn bộ
繰り返す : lập đi lập lại
アナウンスする : phát thanh ngôn
乗せる : chở đi
求める : yêu cầu
離れる : tách ra, chia ly
目にする : nhìn thấy được
大統領 ; tổng thống
中身 : nội dung bên trong
無視する : không để ý
影響する : ảnh hưỡng
選挙する : bầu cử
Tin mới hơn:
- 09/10/2012 03:43 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 16"
- 09/10/2012 03:34 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 17"
- 09/10/2012 03:29 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 18"
- 09/10/2012 03:26 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 19"
- 09/10/2012 03:21 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 20"
Tin cũ hơn:
- 09/10/2012 03:11 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 22"
- 09/10/2012 03:03 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "Bài 23"
- 09/10/2012 02:07 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 24"