あらう: rửa
ひく: đánh đàn
うたう: hát
あつめる: tập hợp
すてる: ném , vứt
かえる: đổi
うんてんする: lái xe
よやくする: đặt trước
けんがくする: kiến tập
ピアノ: đàn piano
ーメートル: ~ mét
こくさい: quốc tế
げんき: khỏe mạnh
しゅみ: sở thích
にっき: nhật ký
いのる: nguyện cầu
かちょう: trưởng bộ phận
ぶちょう: trưởng phòng
しゃちょう: giám đốc
どうぶつ: động vật
うま: con ngựa
ぜひ: nhất định
与える: cho ,tặng
感情: tình cảm
根拠: cơ sở
職業: nghề nghiệp
以外な: ngoài ý
ルール: qui định
準備する: chuẩn bị
なぜ: tại sao
対照的な: tính đối chiếu
同僚: đồng nghiệp
わがまま: ích kỉ
はっきりする: rõ ràng
人気: được nhiều người hâm mộ
行動する: hành động
平気: bình tâm
相性: tương hợp
さまざま: mọi người
危険な: nguy hiểm
実は: sự thật
だから: vì vậy
近道: đường tắt
Tin mới hơn:
- 09/10/2012 03:59 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 12"
- 09/10/2012 03:55 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 13"
- 09/10/2012 03:51 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 14"
- 09/10/2012 03:47 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 15"
- 09/10/2012 03:43 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 16"
Tin cũ hơn:
- 09/10/2012 03:29 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 18"
- 09/10/2012 03:26 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 19"
- 09/10/2012 03:21 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 20"
- 09/10/2012 03:15 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 21"
- 09/10/2012 03:11 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 22"