とまる: dừng lại
そうじする: vệ sinh
せんたくする: giặt quần áo
れんしゅうする: luyện tập
なる: trở nên, trở thành
ねむい: buồn ngủ
つよい: khỏe mạnh
よわい: yếu đuối
ちょうしがいい: sức khỏe tốt
ちょうしがわるい: sức khỏe
ちょうし: tình trạng cơ thể
すもう: môn đấu vật
パチンコ: trò chơi pachinko
おちゃ: trà
ひ: ngày
いちど: lần nửa
いちども: một lần nửa cũng….
だんだん: dần dần
もうすぐ: ngay lập tức
おかげさまで: cám ơn anh chị
かんぱい: nâng ly
果たす: hoàn thành
そこで: vì lẽ đó
~以外: ngoài~
コミュニケーション: sư giao tiếp với nhau
中心: trung tâm
光景: quang cảnh
通じる: thông hiểu
活躍する: sôi nổi
自立する: tự lập
教育する: giáo dục
青少年: thanh thiếu niên
リビングルーム: phòng khách
食卓: bàn ăn
替わる: thay thế
戦後: sau chiến tranh
携帯電話: điện thoại
ばらばらな: riêng biệt
姿: hình dáng
記事: tin tức
こたつ: bàn có lò sưởi
柔らかい: mềm
役割: trách nhiệm
経済: kinh tế
欧米: âu mỹ
習慣: tập quán
個室: phòng riêng
結果: kết quả
起きる: xảy ra
増加する: gia tăng
Tin mới hơn:
- 09/10/2012 03:55 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 13"
- 09/10/2012 03:51 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 14"
- 09/10/2012 03:47 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 15"
- 09/10/2012 03:43 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 16"
- 09/10/2012 03:34 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 17"
Tin cũ hơn:
- 09/10/2012 03:26 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 19"
- 09/10/2012 03:21 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 20"
- 09/10/2012 03:15 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 21"
- 09/10/2012 03:11 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 22"
- 09/10/2012 03:03 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "Bài 23"