たる: đủ
かつ: thắng
まける: thất bại
ある: có
やくにたつ: có ích
ふべんな: bất tiện=
おなじ: giống nhau
すごい: giỏi quá
しゅしょう: thủ tướng
だいとうりょう: tổng thống
せいじ: chính trị
ニュース: tin tức
スピーチ: hùng biện
しあい: trận đấu
アルバイト: làm thêm
いけん: ý kiến
はなし: câu chuyện
ユーモア: khôi hài
むだ: không có lợi
こうつう: giao thông
ラッシュ: giờ cao điểm
さいきん: gần đây
たぶん: có thể
きっと: chắt chắn
ほんとうに: thật sự
そんなに: không ~lắm
もちろん: đương nhiên
キャプテン: thuyền trưởng
進歩する; tiến bộ
発展する: phát triển
映す: chụp
映像; phim ảnh
話題: đề bài
共通する: phổ biến ,mang tính chất chung
報道する: báo cáo
手を加える: tiếp sức
切り取る: tách ra,cắt ra
受け手: người nhận
多様化する: đa dạng hóa
見守る: bảo vệ , coi chừng
王様: vua
怒る: nổi giận
感動する: cảm động
存在する: tồn tại
事件: sự kiện
可能な: khả năng
画面: màn hình tivi
今後: trở về sau
重要な: quan trọng
マスメデイア: phương tiện thông tin đại chúng
取って代わる: thay thế
作品: sản phẩm
娯楽: giải trí
立場: lập trường
内容: nội dung
目覚しい: ghê gớm
今や: bây giờ
胸: ngực
見知らぬ: không hay biết gì cả
計画する: kế hoạch
学習する: học tập
点: điểm
多様な: đa dạng
適切な: thích hợp
Tin mới hơn:
- 09/10/2012 03:47 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 15"
- 09/10/2012 03:43 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 16"
- 09/10/2012 03:34 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 17"
- 09/10/2012 03:29 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 18"
- 09/10/2012 03:26 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 19"
Tin cũ hơn:
- 09/10/2012 03:15 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 21"
- 09/10/2012 03:11 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 22"
- 09/10/2012 03:03 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "Bài 23"
- 09/10/2012 02:07 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 24"